Có 1 kết quả:
泥封 ní fēng ㄋㄧˊ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seal jars etc with mud, clay or lute
(2) lute
(3) luting
(2) lute
(3) luting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0