Có 1 kết quả:

泥封 ní fēng ㄋㄧˊ ㄈㄥ

1/1

ní fēng ㄋㄧˊ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to seal jars etc with mud, clay or lute
(2) lute
(3) luting

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0